Thiết bị in A3 laser đen trắng hiệu suất cao
Thiết bị in đen trắng nhanh nhạy và mạnh mẽ với hiệu suất kép 100%, hỗ trợ ngôn ngữ PCL5e/6 và PostScript3, tích hợp nền tảng MEAP của Canon.
Phương pháp in |
In laser đen trắng |
|
Phương pháp sấy |
Sấy theo nhu cầu |
|
Tốc độ in |
In một mặt: A4 /A3 |
40 trang/phút / 20 trang/phút |
In đảo mặt: A4 |
40 trang/phút (20 tờ/phút) |
|
Độ phân giải in |
600 x 600dpi |
|
Chất lượng in với công nghệ làm
mịn ảnh |
1200 x 1200dpi (tương đương) |
|
Thời gian khởi động |
Từ khi bật nguồn: |
29 giây hoặc nhanh hơn |
Khi khởi động nhanh: |
17 giây hoặc nhanh hơn |
|
Thời gian khôi phục |
Màn hình tắt: |
0 giây |
Nghỉ lâu: |
10 giây hoặc nhanh hơn |
|
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) |
Xấp xỉ 9.3 giây |
|
Ngôn ngữ in |
UFRII, PCL5e/6, PostScript 3, PDF,
XPS |
|
Phông chuẩn |
PCL: 93 phông |
|
Tính năng in đảo mặt tự động |
Tiêu Chuẩn |
|
Khổ giấy có sẵn dành cho in đảo
mặt tự động |
A3, B4, A4, A4R, B5, A5, Ledger,
LTR, LTR-R, Legal *1, Exe, |
|
Lề in |
Lề trên, dưới, trái và phải 5mm |
|
In trực tiếp (qua USB 2.0) |
TIFF, JPEG, PDF, XPS |
|
Xử lí giấy |
|
|
Khay nạp giấy |
Khay Cassette chuẩn: |
250 tờ |
Khay giấy đa mục đích: |
100 tờ |
|
Khay chọn thêm PF-A1: |
550 tờ (tối đa 3 khay) |
|
Dung lượng nạp giấy tối đa |
2.000 tờ |
|
Khổ giấy |
Khay Cassette chuẩn: |
A3, B4, A4, A4R, B5, A5, Ledger,
LTR, LTR-R, Legal*1, Exe, foolscap, 8K, 16K, |
Khay giấy đa mục đích: |
A3, B4, A4, A4R, B5, A5, Ledger,
LTR, LTR-R, Legal*1, Exe, STMT, foolscap, 8K,
16K, |
|
Khay chọn thêm PF-A1: |
A3, B4, A4, A4R, B5, A5^, Ledger,
LTR, LTR-R, Legal*1, Exe, STMT, foolscap, 8K, 16K, |
|
Loại giấy |
Giấy thường, Giấy dày, Giấy tái
chế, Giấy trong suốt, Giấy dán nhãn, Giấy bao thư |
|
Định lượng giấy |
Khay Cassette chuẩn: |
60~120g/m2 |
Khay giấy đa mục đích: |
60~199g/m2 |
|
Khay chọn thêm PF-A1: |
60~120g/m2 |
|
Khay đỡ giấy ra |
giấy ra úp mặt xuống: |
250 tờ |
giấy ra ngửa mặt lên: |
50 tờ |
|
Kết nối giao tiếp và phần mềm |
|
|
Kết nối |
USB 2.0 tốc độ cao, USB 2.0 (2
cổng), 10 / 100 Base-T / 1000 Base-T Ethernet |
|
Kết nối mở rộng |
Khe cắm thẻ SD |
|
Hệ điều hành tương thích *3 |
Windows XP (32bit / 64bit),
Windows Vista (32bit / 64bit), Windows 7 (32bit / 64bit), Windows 8 (32bit /
64bit), Windows Server 2003 (32bit / 64bit), Windows Server 2008 (32bit /
64bit), Windows Server 2008 R2 (64bit), Windows Server 2012 (64bit), Mac OS
10.6~10.8.x *4, Linux*4, Citrix |
|
Tính năng an toàn và các đặc điểm
khác |
|
|
Tính năng an toàn |
IPSec, IEEE802.1x, Secure Print
(khi có thẻ SD chọn thêm) |
|
Hỗ trợ |
MEAP |
|
Tính năng in di động |
In di động của Canon |
|
Các thông số kĩ thuật chung |
|
|
Bộ nhớ (RAM) |
768MB |
|
Màn hình LCD |
Màn hình LCD 5 dòng |
|
Kích thước (W x D x H) |
514 x 532 x 303mm |
|
Trọng lượng |
Xấp xỉ 25,8kg (khi không có
cartridge) |
|
Tiêu thụ điện |
Tối đa: |
1420W |
Khi đang vận hành: |
Xấp xỉ 670W (trung bình) |
|
Khi ở chế độ chờ: |
Xấp xỉ 38W (trung bình) |
|
Khi ở chế độ nghỉ 1: |
Xấp xỉ 38W |
|
Khi ở chế độ nghỉ 2: |
Xấp xỉ 12W |
|
Khi ở chế độ nghỉ 3: |
Xấp xỉ 1,1W |
|
Mức tiêu hao điện chuẩn theo
chương trình Ngôi sao năng lượng) |
2,2kWh / tuần |
|
Mức âm |
Khi đang vận hành: |
mức nén âm: 730B hoặc thấp hơn |
Khi ở chế độ chờ: |
mức công suất âm: Không thể nghe
thấy |
|
Môi trường vận hành |
Nhiệt độ: |
10~30°C |
Độ ẩm |
20~80%RH (không ngưng tụ) |
|
Yêu cầu nguồn điện |
AC 220V- 240, 50 / 60Hz |
|
Cartridge mực*5 |
Cartridge 333: |
10.000 trang |
Cartridge 333 H: |
17.000 trang |
|
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng*6 |
100.000 trang |
|
Phụ kiện chọn thêm |
|
|
Khay nạp giấy |
Khay nạp giấy PF-A1 (550-tờ) |
|
Universal Cassette |
Universal Cassette UC-A1 *7 |
|
Mã vạch ROM |
Thiết bị in mã vạch-F1 |
|
Tính năng in an toàn |
Thẻ SD của Canon-B1 (8GB) |
Không có đánh giá nào