Máy in Canon LBP 8780X

Máy in Canon LBP 8780X Thiết bị in đen trắng nhanh nhạy và mạnh mẽ với hiệu suất kép 100%, hỗ trợ ngôn ngữ PCL5e/6 và PostScript3, tích hợp nền tảng MEAP của Canon.
Hỗ trợ khách hàng
Nguyễn Thái Vinh
Hotline/Zalo: 0919.502.289
Nguyễn Thị Hương
Hotline/Zalo: 0912.761.779
Chính sách đổi trả

14-Day returns policy

We want you to be 100% happy with your order and it is our aim to ensure that all products supplied to all customers arrive in perfect condition. You have the right to cancel your order at any time without being charged for the goods ordered within 14 days of purchasing (other than for perishable or personalised products or those products that have been specified as non-returnable).

Thông tin
Tình trạng sản phẩm New
SKU LBP-8780X
Loại máy in Laser trắng đen
Thanh toán

Chúng tôi chấp nhận các phương thức thanh toán sau

Canon mageCLASS LBP8780x

Thiết bị in A3 laser đen trắng hiệu suất cao

Thiết bị in đen trắng nhanh nhạy và mạnh mẽ với hiệu suất kép 100%, hỗ trợ ngôn ngữ PCL5e/6 và PostScript3, tích hợp nền tảng MEAP của Canon.

  • Tốc độ in (A4): lên tới 40 trang/phút
  • Tốc độ in hai mặt (A4): lên tới 40ipm (20 tờ)
  • Dung lượng khay giấy tối đa lên tới 2000 tờ

Chức năng máy In Canon LBP 8780X

Phương pháp in

In laser đen trắng

Phương pháp sấy

Sấy theo nhu cầu

Tốc độ in

In một mặt: A4 /A3

40 trang/phút / 20 trang/phút

In đảo mặt: A4

40 trang/phút (20 tờ/phút)

Độ phân giải in

600 x 600dpi

Chất lượng in với công nghệ làm mịn ảnh

1200 x 1200dpi (tương đương) 
2400 (tương đương) x 600dpi

Thời gian khởi động

Từ khi bật nguồn: 

29 giây hoặc nhanh hơn

Khi khởi động nhanh:

17 giây hoặc nhanh hơn

Thời gian khôi phục
(khi đang ở chế độ nghỉ chờ)

Màn hình tắt:

0 giây

Nghỉ lâu:

10 giây hoặc nhanh hơn

Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)

Xấp xỉ 9.3 giây

Ngôn ngữ in

UFRII, PCL5e/6, PostScript 3, PDF, XPS

Phông chuẩn

PCL: 93 phông
PS / PDF: 136 phông

Tính năng in đảo mặt  tự động

Tiêu Chuẩn

Khổ giấy có sẵn dành cho in đảo mặt tự động

A3, B4, A4, A4R, B5, A5, Ledger, LTR, LTR-R, Legal *1, Exe,

Lề in

Lề trên, dưới, trái và phải 5mm
(Khổ bao thư: 10mm)

In trực tiếp (qua USB 2.0)

TIFF, JPEG, PDF, XPS

Xử lí giấy

 

Khay nạp giấy

Khay Cassette chuẩn:
(định lượng 60-84g/m
2)

250 tờ

Khay giấy đa mục đích:
(định lượng 60-90g/m
2)

100 tờ

Khay chọn thêm PF-A1:
(định lượng 60-74g/m
2)

550 tờ (tối đa 3 khay)

Dung lượng nạp giấy tối đa
(định lượng 60-74g/m
2):

2.000 tờ

Khổ giấy

Khay Cassette chuẩn:

A3, B4, A4, A4R, B5, A5, Ledger, LTR, LTR-R, Legal*1, Exe, foolscap, 8K, 16K,
Khổ chọn thêm *
2

Khay giấy đa mục đích:

A3, B4, A4, A4R, B5, A5, Ledger, LTR, LTR-R, Legal*1, Exe, STMT, foolscap, 8K, 16K, 
Khổ chọn thêm: 210,0 – 297,0mm x 470,1 - 1200mm (chỉ với trình điều khiển máy in UFR II)

Khay chọn thêm PF-A1:

A3, B4, A4, A4R, B5, A5^, Ledger, LTR, LTR-R, Legal*1, Exe, STMT, foolscap, 8K, 16K,
Khổ chọn thêm *
2
^  yêu cầu phải có khay Universal Cassette UC-A1 và trình điều khiển máy in UFR II

Loại giấy

Giấy thường, Giấy dày, Giấy tái chế, Giấy trong suốt, Giấy dán nhãn, Giấy bao thư

Định lượng giấy

Khay Cassette chuẩn:

60~120g/m2

Khay giấy đa mục đích:

60~199g/m2

Khay chọn thêm PF-A1:

60~120g/m2

Khay đỡ giấy ra
(định lượng 64g/m
2)

giấy ra úp mặt xuống:

250 tờ

giấy ra ngửa mặt lên:

50 tờ

Kết nối giao tiếp và phần mềm

 

Kết nối

USB 2.0 tốc độ cao, USB 2.0 (2 cổng), 10 / 100 Base-T / 1000 Base-T Ethernet

Kết nối mở rộng

Khe cắm thẻ SD

Hệ điều hành tương thích *3

Windows XP (32bit / 64bit), Windows Vista (32bit / 64bit), Windows 7 (32bit / 64bit), Windows 8 (32bit / 64bit), Windows Server 2003 (32bit / 64bit), Windows Server 2008 (32bit / 64bit), Windows Server 2008 R2 (64bit), Windows Server 2012 (64bit), Mac OS 10.6~10.8.x *4, Linux*4, Citrix

Tính năng an toàn và các đặc điểm khác

 

Tính năng an toàn

IPSec, IEEE802.1x, Secure Print (khi có thẻ SD chọn thêm)

Hỗ trợ

MEAP

Tính năng in di động

In di động của Canon

Các thông số kĩ thuật chung

 

Bộ nhớ (RAM)

768MB

Màn hình LCD

Màn hình LCD 5 dòng

Kích thước (W x D x H)

514 x 532 x 303mm

Trọng lượng

Xấp xỉ 25,8kg (khi không có cartridge)

Tiêu thụ điện

Tối đa:

1420W

Khi đang vận hành:

Xấp xỉ 670W (trung bình)

Khi ở chế độ chờ:

Xấp xỉ 38W (trung bình)

Khi ở chế độ nghỉ 1:

Xấp xỉ 38W

Khi ở chế độ nghỉ 2: 

Xấp xỉ 12W

Khi ở chế độ nghỉ 3:

Xấp xỉ 1,1W

Mức tiêu hao điện chuẩn theo chương trình Ngôi sao năng lượng)

2,2kWh / tuần

Mức âm

Khi đang vận hành:

mức nén âm: 730B hoặc thấp hơn
mức công suất âm (ở vị trí người đứng cạnh): 56dB

Khi ở chế độ chờ:

mức công suất âm: Không thể nghe thấy
mức nén âm: Không thể nghe thấy

Môi trường vận hành

Nhiệt độ:

10~30°C

Độ ẩm

20~80%RH (không ngưng tụ)

Yêu cầu nguồn điện

AC 220V- 240, 50 / 60Hz

Cartridge mực*5

Cartridge 333:

10.000 trang

Cartridge 333 H:

17.000 trang

Chu trình nhiệm vụ hàng tháng*6

100.000 trang

Phụ kiện chọn thêm

 

Khay nạp giấy

Khay nạp giấy PF-A1 (550-tờ)

Universal Cassette

Universal Cassette UC-A1 *7

Mã vạch ROM

Thiết bị in mã vạch-F1

Tính năng in an toàn

Thẻ SD của Canon-B1 (8GB)

Thông số kỹ thuật

Loại máy in
Laser trắng đen
Tốc độ in
40 trang/ phút (A4)
Độ phân giải
600 x 600 dpi
Kết Nối
Network, USB
Chức năng
In 2 mặt tự động
Bộ nhớ Ram
768 MB

Đánh giá sản phẩm

Thêm đánh giá mới

Không có đánh giá nào